Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Kết quả Xổ số Miền Nam (KQXS MN)
MN MN Thứ 5 MN 02-05-2024
G |
Tây Ninh |
Bình Thuận |
An Giang |
---|---|---|---|
8 | 90 | 78 | 51 |
7 | 048 | 875 | 393 |
6 | 2692 9882 0523 | 9957 7642 5401 | 5729 9652 7237 |
5 | 2298 | 7121 | 5892 |
4 | 16124 76301 13902 46254 51079 11020 49200 | 53888 16021 44386 96623 28029 07542 34219 | 32985 51259 18697 31083 47596 07555 28349 |
3 | 46013 54945 | 57230 84764 | 18247 11730 |
2 | 82093 | 93838 | 93901 |
1 | 91469 | 00057 | 20640 |
ĐB | 459151 | 179433 | 922138 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto miền Nam
Đầu | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 00 | 01 | 01 |
1 | 13 | 19 | |
2 | 23, 24, 20 | 21, 21, 23, 29 | 29 |
3 | 30, 38, 33 | 37, 30, 38 | |
4 | 48, 45 | 42, 42 | 49, 47, 40 |
5 | 54, 51 | 57, 57 | 52, 59, 55 |
6 | 69 | 64 | |
7 | 79 | 75 | |
8 | 82 | 88, 86 | 85, 83 |
9 | 92, 98, 93 | 93, 92, 97, 96 |
Kết quả Xổ số Miền Bắc (KQXS MB)
14LN 15LN 1LN 20LN 2LN 4LN 5LN 6LN | |
ĐB | 27567 |
1 | 98924 |
2 | 51863 96125 |
3 | 32394 64549 84234 20036 87618 89421 |
4 | 7865 6190 9540 9899 |
5 | 1929 1291 3732 4499 0501 0023 |
6 | 237 365 872 |
7 | 39 63 74 20 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18 |
2 | 24, 25, 21, 29, 23, 20 |
3 | 34, 36, 32, 37, 39 |
4 | 49, 40 |
5 | |
6 | 67, 63, 65, 65, 63 |
7 | 72, 74 |
8 | |
9 | 94, 90, 99, 91, 99 |
Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)
MT MT Thứ 5 MT 02-05-2024
G |
Quảng Bình |
Bình Định |
Quảng Trị |
---|---|---|---|
8 | 65 | 09 | 67 |
7 | 854 | 676 | 332 |
6 | 3404 8229 7849 | 7250 9879 7905 | 7553 1976 2454 |
5 | 3717 | 3343 | 8080 |
4 | 14340 06017 72466 10623 52914 21495 97732 | 77545 11881 23755 57082 84392 85735 37917 | 78932 97133 64538 42081 62205 43327 89854 |
3 | 34937 44138 | 62689 36338 | 07877 52130 |
2 | 78617 | 93687 | 68536 |
1 | 68060 | 60719 | 04420 |
ĐB | 249510 | 517422 | 896991 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto miền Trung
Đầu | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 04 | 05 | 05 |
1 | 17, 17, 14, 17, 10 | 17, 19 | |
2 | 29, 23 | 22 | 27, 20 |
3 | 32, 37, 38 | 35, 38 | 32, 32, 33, 38, 30, 36 |
4 | 49, 40 | 43, 45 | |
5 | 54 | 50, 55 | 53, 54, 54 |
6 | 66, 60 | ||
7 | 76, 79 | 76, 77 | |
8 | 81, 82, 89, 87 | 80, 81 | |
9 | 95 | 92 | 91 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 5, ngày 02/05/2024
Kỳ quay thưởng: #01029
30
32
33
36
42
48
18
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | O O O O O O | 0 | 55.439.469.300 |
Jackpot 2 | O O O O O | O | 0 | 4.867.301.250 |
Giải nhất | O O O O O | 10 | 40.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 597 | 500.000 |
Giải ba | O O O | 14.270 | 50.000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 , ngày 01/05/2024
Kỳ quay thưởng: #01192
07
09
17
20
25
29
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 41.717.518.000 |
Giải nhất | O O O O O | 46 | 10.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 1.840 | 300.000 |
Giải ba | O O O | 29.082 | 30.000 |
Xổ số Max 3D/3D Plus - KQXS Vietlott
Mở thưởng ngày Thứ 4, 01/05/2024, Kỳ #00763
ĐB | 577 704 |
---|---|
G.1 | 380 287 186 594 |
G.2 | 360 551 407 717 174 332 |
G.3 | 334 650 073 456 296 592 819 496 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (vnđ) |
ĐB | 577, 704 | 10 | 1.000.000 |
G.1 | 380, 287, 186, 594 | 38 | 350.000 |
G.2 | 360, 551, 407, 717, 174, 332 | 72 | 210.000 |
G.3 | 334, 650, 073, 456, 296, 592, 819, 496 | 116 | 100.000 |
Max3D+ | |||
ĐB | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.1 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.5 | Trùng 1 số G1 | 345 | 150.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3.393 | 40.000 |
Xổ số Max3D Pro - KQXS Vietlott
Mở thưởng ngày Thứ 5, 02/05/2024
ĐB | 570 644 |
---|---|
G.1 | 953 783 470 534 |
G.2 | 108 204 963 902 431 461 |
G.3 | 399 829 924 073 199 888 031 504 |
Kỳ quay thưởng #00410 | |||
Giải thưởng | Số lượng giải | Giá trị giải (vnđ) | |
---|---|---|---|
ĐB | 0 | 2.000.000.000 | |
Phụ | 0 | 400.000.000 | |
G.1 | 0 | 30.000.000 | |
G.2 | 3 | 10.000.000 | |
G.3 | 6 | 4.000.000 | |
G.4 | 29 | 1.000.000 | |
G.5 | 448 | 100.000 | |
G.6 | 4.300 | 40.000 |